Ý nghĩa của từ lập thân là gì:
lập thân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lập thân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lập thân mình

1

21 Thumbs up   16 Thumbs down

lập thân


tạo lấy cuộc sống và sự nghiệp riêng có chí lập thân cố học cho giỏi để lập thân
Nguồn: tratu.soha.vn

2

20 Thumbs up   18 Thumbs down

lập thân


Tu dưỡng, học tập cho nên người có tài có đức.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

15 Thumbs up   15 Thumbs down

lập thân


Tu dưỡng, học tập cho nên người có tài có đức.
Nguồn: vdict.com

4

13 Thumbs up   15 Thumbs down

lập thân


Tu dưỡng, học tập cho nên người có tài có đức.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lập ngôn lập đông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa